-
0
00703nam a2200289 a 4500
-
1
Cesti230321868
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
100
$aNguyễn, Thị Thủy
-
245
$aHiện trạng chăn nuôi gia súc ăn cỏ tại Tiền Giang/ $cNguyễn Thị Thủy...[và những người khác]
-
260
$c2021
-
300
$a11tr.
-
653
$aGia súc ăn cỏ
-
653
$aThức ăn thô xanh
-
653
$aTiền Giang
-
695
$aChăn nuôi
-
700
$aBùi, Ngọc Hùng
-
700
$aGiang, Visal
-
700
$aHoàng, Thị Ngân
-
700
$aNguyễn, Văn Tiến
-
700
$aPhạm, Văn Quyến
-
773
$tKhoa học Công nghệ Chăn nuôi $d2021, số 129 $gtr.38-48
-
911
#
Trần Thị Hồng Ngọc
-
927
#
BB
-
965
8/2/2023