-
0
00496nam a2200229 a 4500
-
1
Cesti230321858
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
100
$aNgô, Đình Tân
-
245
$aLão hóa (ủ) khô thịt bò sau giết mổ/ $cNgô Đình Tân
-
260
$c2021
-
300
$a12tr.
-
653
$aLão hóa khô
-
653
$aThông số lão hóa
-
653
$aThịt bò
-
695
$aChăn nuôi
-
773
$tKhoa học Công nghệ Chăn nuôi $d2021, số 128 $gtr.2-13
-
911
#
Trần Thị Hồng Ngọc
-
927
#
BB
-
965
8/2/2023