-
0
00796nam a2200313 a 4500
-
1
Cesti230321852
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
100
$aLê, Thanh Hải, $cThS
-
245
$aNăng suất vịt chuyên trứng VST12 thương phẩm nuôi trong điều kiện nông trại/ $cLê Thanh Hải...[và những người khác]
-
260
$c2021
-
300
$a8tr.
-
653
$aHệ số thức ăn
-
653
$aNông trại
-
653
$aNăng suất trứng
-
653
$aVịt chuyên trứng
-
653
$aVST12
-
695
$aChăn nuôi
-
700
$aHồ, Hoàng Hùng
-
700
$aLâm, Minh Khánh
-
700
$aNguyễn, Hữu Thức
-
700
$aNguyễn, Thị Hồng Trinh
-
700
$aPhạm, Thị Như Tuyết
-
773
$tKhoa học Công nghệ Chăn nuôi $d2021, số 127 $gtr.25-32
-
911
#
Trần Thị Hồng Ngọc
-
927
#
BB
-
965
8/2/2023