-
0
00684nam a2200289 a 4500
-
1
Cesti230321446
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
100
$aMai, Thị Ngọc, $cThS
-
245
$aBảo đảm pháp lý cho việc thực hiện dân biết dân bàn dân làm dân kiểm tra dân giám sát dân thụ hưởng/ $cMai Thị Ngọc
-
260
$c2022
-
300
$a6tr.
-
653
$aDân bàn
-
653
$aDân biết
-
653
$aDân giám sát
-
653
$aDân kiểm tra
-
653
$aDân làm
-
653
$aDân thụ hưởng
-
653
$aPháp lý
-
653
$aPhương châm
-
695
$aPháp luật
-
773
$tQuản lý Nhà nước $d2022, số 319 $gtr.35-40
-
911
#
Trần Thị Hồng Ngọc
-
927
#
BB
-
965
19/1/2023