-
0
02693nam a2200565 a 4500
-
1
Cesti200289504
-
72
$a30221 - Ung thư học và phát sinh ung thư
-
100
$aPhạm, Đức Nhật Minh, $cBS.
-
245
$aSinh thiết hạch lính gác bằng kỹ thuật động trong carcinôm tế bào gai dương vật/ $cBệnh viện Ung Bướu; Phạm Đức Nhật Minh
-
260
$aTP.Hồ Chí Minh, $c2020
-
290
$a06/2020
-
291
$a06/2022
-
294
$aTỉnh
-
355
$aBình thường
-
500
##
$aKH20019
-
520
##
$aĐề tài tập xây dựng quy trình kỹ thuật; thực hiện vẽ bản đồ bạch huyết; thực hiện sinh thiết hạch lính gác; thực hiện phẫu thuật điều trị bướu nguyên phát và nạo hạch bẹn 2 bên; thực hiện giải phẫu bệnh lý; từ đó áp dụng qui trình trên 50 trường hợp được chọn phù hợp tiêu chí nghiên cứu.
-
567
##
$aĐề tài sử dụng phương pháp nghiên cứu tiền cứu báo cáo loạt ca.
-
591
##
$aĐề tài được tiến hành nhằm đánh giá kết quả sinh thiết hạch lính gác trong ung thư dương vật dưới hướng dẫn của Technetium-99m.
-
592
##
$a1502 - Nghiên cứu y học, điều trị tại bệnh viện, phẫu thuật,..
-
593
##
$aSản phẩm khoa học và công nghệ dự kiến sau khi nghiên cứu kết thúc bao gồm quy trình chuẩn trong tiêm Technetium-99m và ghi nhận hạch nóng qua xạ hình mạch lymphô kết hợp đầu dò phóng xạ cầm tay trong ung thư dương vật – Vẽ bản đồ bạch huyết; quy trình chuẩn trong phẫu thuật sinh thiết hạch lính gác trong ung thư dương vật dưới hướng dẫn của Technetium-99m; ứng dụng vào các loại ung thư khác: melanôm, ung thư vú; báo cáo tổng kết; 01 bài báo trong nước; đào tạo 01 tiến sĩ.
-
594
##
$aKết quả nghiên cứu dự kiến ứng dụng tại bệnh viện Ung Bướu TP. Hồ Chí Minh. Dự kiến chuyển giao bước đầu cho các bệnh viện chuyên khoa ung bướu hay bệnh viện có khoa ung bướu và khoa y học hạt nhân có kinh nghiệm.
-
653
$aCacinôm
-
653
$aSinh thiết hạch lính gác
-
653
$aUng thư dương vật
-
695
$aY học
-
700
$aĐặng, Huy Quốc Thắng, $cBS.
-
700
$aĐoàn, Ngọc Châu, $cCN.
-
700
$aĐoàn, Văn Lâm, $cThS.BS.
-
700
$aDiệp, Bảo Tuấn, $cTS.BS.
-
700
$aNgô, Xuân Thái, $cPGS.TS.
-
700
$aNguyễn, Văn Thành, $cBS.
-
700
$aNguyễn, Xuân Hiếu, $cKS.
-
700
$aPhạm, Hữu Huấn, $cBS.
-
700
$aPhạm, Hùng Cường, $cPGS.TS.
-
700
$aPhạm, Xuân Dũng, $cTS.BS.
-
700
$aTrần, Đặng Ngọc Linh, $cTS.
-
700
$aTrần, Ngọc Mỹ, $cBS.
-
700
$aVõ, Đức Hiếu, $cBS.
-
700
$aVõ, Khắc Nam, $cBS.
-
791
$aBệnh viện Ung Bướu
-
792
$aSở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh
-
796
$a893
-
797
$a893
-
798
$a0
-
799
$a0
-
911
#
Đoàn Thị Kim Oanh
-
927
#
NVKHCNDTH
-
965
4/9/2020