-
0
02776nam a2200505 a 4500
-
1
Cesti200279744
-
72
$a503 - Khoa học giáo dục
-
100
$aVương, Văn Cho, $cTS
-
245
$aPhát triển năng lực sáng tạo cho học sinh trung học cơ sở qua sử dụng các di tích lịch sử văn hóa và bảo tàng trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh/ $cViện Khoa học Giáo dục Nam Việt; Vương Văn Cho
-
260
$aTP.Hồ Chí Minh, $c2020
-
290
$a12/2019
-
291
$a12/2021
-
294
$aTỉnh
-
355
$aBình thường
-
500
##
$aKH19092
-
520
##
$aĐề tài tập trung nghiên cứu cơ sở lí luận và pháp lí thực hiện phát triển năng lực sáng tạo sử dụng di tích lịch sử văn hóa & bảo tàng, đồng thời nghiên cứu cơ sở thực tiễn (Tìm hiểu các di tích lịch sử văn hóa & bảo tàng của TP; Khảo sát CBQL, GV, HS, phụ huynh; nghiên cứu tài liệu, sản phẩm triển khai giáo dục địa phương, hoạt động trải nghiệm sử dụng các di tích lịch sử văn hóa & bảo tàng của TP HCM trong các hoạt động dạy học và giáo dục.
-
567
##
$aNghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp và phân tích tài liệu và nghiên cứu trường hợp (Điều tra bằng phiếu hỏi, phỏng vấn bán cấu trúc, quan sát, phân tích sản phẩm và thử nghiệm.
-
591
##
$aĐề tài hiện thực hóa các mục tiêu của chương trình giáo dục trải nghiệm và giáo dục địa phương của chương trình giáo dục phổ thông mới, đặc biệt là mục tiêu phát triển năng lực sáng tạo của học sinh trung học cơ sở qua sử dụng các di tích lịch sử của Thành phố vào các hoạt động dạy học và du lịch học tập.
-
592
##
$a16 - Phát triển giáo dục và đào tạo
-
593
##
$aSản phẩm khoa học và công nghệ dự kiến sau khi nghiên cứu kết thúc bao gồm: báo cáo khoa học; bài báo khoa học đăng trong tạp chí chuyên ngành; đào tạo sau đại học (thạc sĩ Giáo dục học/quản lí giáo dục).
-
594
##
$aTrường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, 421 Huỳnh Tấn Phát, huyện Nhà Bè, TPHCM; Trường THCS Trần Huy Liệu, quận Phú Nhuận, TPHCM.
-
653
$aBảo tàng
-
653
$aDi tích lịch sử
-
653
$aHọc sinh
-
653
$aNăng lực sáng tạo
-
653
$aThành phố Hồ Chí Minh
-
653
$aTrung học cơ sở
-
695
$aGiáo dục
-
700
$aDương, Công Lý, $cThS
-
700
$aLê, Thị Ngọc Nhẫn, $cThS
-
700
$aNguyễn, Thành Phát, $cTS
-
700
$aNguyễn, Thị Lan Anh, $cThS
-
700
$aNguyễn, Kim Dung, $cTS
-
700
$aNguyễn, Tuấn Anh, $cThS
-
700
$aTrần, Thị Bích Liễu, $cTS
-
791
$aViện Khoa học Giáo dục Nam Việt
-
796
$a698
-
797
$a667
-
798
$a0
-
799
$a31
-
911
#
Đoàn Thị Kim Oanh
-
927
#
NVKHCNDTH
-
965
10/3/2020