-
0
00756nam a2200229 a 4500
-
1
Cesti180258157
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
92
$aQCVN 11:2010/BTTTT
-
245
##
$aQCVN 11:2010/BTTTT. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị đầu cuối PHS = $bNational technical regulation on PHS terminal equipment
-
260
##
$aHà Nội, $c2010
-
300
##
$a42tr.
-
520
##
$aQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia quy định các yêu cầu kỹ thuật về giao diện vô tuyến và các phương pháp đo tương ứng cho các thiết bị đầu cuối trong hệ thống thông tin vô tuyến sử dụng công nghệ PHS dải tần 1 895 MHz 1 900 MHz.
-
653
$aCông nghệ PHS
-
653
$aThiết bị đầu cuối
-
695
$aViễn thông
-
793
$aQCVN
-
911
#
Lý Thị Tần
-
927
#
TC
-
965
19/9/2018