-
0
02643nam a2200493 a 4500
-
1
Cesti200285176
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
72
$a305 - Công nghệ sinh học trong y học
-
100
$aHoàng, Anh Vũ, $cPGS.TS.BS
-
245
$aKhảo sát đột biến gen BRCA1/BRCA2 kiểu dòng tế bào mầm và tế bào sinh dưỡng (germline and somatic mutation) trong ung thư buồng trứng bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ mới (Next Generation Sequencing-NGS)/ $cĐại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh; Hoàng Anh Vũ, Nguyễn Trọng Bình
-
260
$aTP.Hồ Chí Minh, $c2020
-
290
$a11/2017
-
291
$a05/2020
-
294
$aTỉnh
-
300
$a120tr.
-
500
##
$aYH_2020_0005
-
520
##
$aPhương pháp giải trình tự gen thế hệ mới được xem là cuộc cánh mạng trong y sinh học vì có đóng góp to lớn trong việc giải trình tự bộ gen của loài người. Phương pháp này dựa trên cơ sở khuếch đại từng đoạn gen mạnh mẽ hơn nên không cần lượng DNA nhiều, đọc trình tự đoạn gen nhiều lần nên hạn chế sai sót tối đa và tổng hợp thông tin tốt hơn, phức tạp hơn trên cơ sở có sự hỗ trợ của máy tính thế hệ mới. Ngoài ra do sự cải tiến về kỹ thuật nên việc giải trình tự nhiều gen cũng không làm tăng giá thành chẩn đoán đáng kể so với giải trình tự một gen. Xuất phát từ thực tế lâm sàng cần có một xét nghiệm tin cậy để phát hiện đột biến của 2 gen BRCA1/BRCA2 trong ung thư buồng trứng, cung cấp một cơ sở khoa học để điều trị bằng thuốc ức chế PARP, chúng tôi thực hiện đề tài nghiên cứu khảo sát đột biến gen BRCA1/BRCA2 kiểu dòng tế bào mầm và tế bào sinh dưỡng trong ung thư buồng trứng bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ mới (Next Generation Sequencing- NGS).
-
591
##
$aKhảo sát tỷ lệ đột biến dòng mầm BRCA1/BRCA2 trong ung thư buồng trứng, đồng thời khảo sát tỷ lệ đột biến dòng sinh dưỡng BRCA1/BRCA2 trong ung thư buồng trứng. Từ đó xây dựng qui trình xác định đột biến BRCA1/BRCA2 bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ mới có độ nhạy và độ đặc hiệu trên 95%.
-
653
$aĐột biến gen
-
653
$aGermline
-
653
$aKỹ thuật giải trình tự gen
-
653
$aSomatic mutation
-
653
$aTế bào mầm
-
653
$aTế bào sinh dưỡng
-
695
$aY học
-
700
$aBùi, Thị Hồng Nhu, $cBS
-
700
$aHoàng Thành Chí, $cTS
-
700
$aLê, Quang Thanh, $cThS.BS
-
700
$aNguyễn, Trọng Bình, $cTS
-
700
$aVõ, Thanh Nhân, $cBS
-
791
$aĐại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh
-
792
$aBộ Y tế
-
796
$a3.072
-
797
$a3.072
-
798
$a0
-
799
$a0
-
850
$82020-926$d23/06/2020
-
856
42
$uhttp://172.30.1.210/libol/search/download.asp?ID=156481
-
905
http://172.30.1.210/libol/search/download.asp?ID=156470
-
911
#
Đoàn Thị Kim Oanh
-
927
#
ĐTNCKH
-
965
10/7/2020