-
0
00795nam a2200253 a 4500
-
1
Cesti150215740
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
92
$aĐLVN 08:2011
-
245
##
$aĐLVN 08:2011. Áp kế kiểu lò xo. Quy trình kiểm định = $bPressure gauge with elastic sensing elements. Methods and means of verification
-
260
##
$aHà Nội, $c2011.
-
300
##
$a10tr.
-
520
##
$aVăn bản kỹ thuật quy định quy trình kiểm định ban đầu, kiểm định định kỳ và kiểm định bất thường các loại áp kế kiểu lò xo có phạm vi đo từ -0,1 MPa đến 250 MPa, độ chính xác từ 1% đến 6%.
-
653
$aÁp kế
-
653
$aKiểm định
-
653
$aLò xo
-
695
$aVật liệu
-
793
$aĐLVN
-
856
$uhttp://172.30.1.210/libol/search/download.asp?ID=84711
-
911
#
Lý Thị Tần
-
927
#
TC
-
965
20/7/2015