-
0
01084nz a2200253n 4500
-
1
Cesti0000019023
-
84
$a65.120
-
92
$aTCVN 4328:2001
-
245
##
$aTCVN 4328:2001.Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein khô. Phương pháp Kjeldahl method =$bAnimal feelding stuffs- Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content-Kjeldahl method
-
260
##
$aHà Nội,$c2001
-
300
##
$a12tr
-
500
##
$aTCVN 4328:2001 thay thế TCVN 4328-86; TCVN 4328:2001 hoàn toàn tương đương với ISO 5983:1997
-
520
##
$aTiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định hàm lượng nitơ trong thức ăn chăn nuôi bằng phương pháp Kjedahl và phương pháp tính hàm lượng protein thô. Phương pháp này không phân biệt giữa nitơ protein và nitơ phi protein. Nếu cần phải xác định hàm lượng nitơ phi potein thì có thể áp dụng phương pháp thích hợp khác
-
653
$aHàm lượng
-
653
$aNitơ
-
653
$aProtein
-
653
$aTthức ăn chăn nuôi
-
695
$aThức ăn gia súc
-
793
$aTCVN
-
911
#
Hồ Thị Linh
-
927
#
TC
-
965
1/1/2009