-
0
00699nz a2200265n 4500
-
1
Cesti0000017446
-
84
$a67.180.10
-
92
$aTCVN 4839:1989
-
245
##
$aTCVN 4839:1989. Đường. Phương pháp xác định độ ẩm và hàm lượng chất khô
-
260
##
$aHà Nội, $c1989
-
300
##
$a4tr
-
653
$aĐộ ẩm
-
653
$aĐường
-
653
$aChất khô
-
653
$aHàm lượng
-
695
$aCông nghiệp thực phẩm
-
773
##
$tTuyển tập tiêu chuẩn về đường; CD-ROM toàn văn TCVN chuyên ngành đường; CD-ROM toàn văn TCVN chuyên ngành VSATTP
-
793
$aTCVN
-
856
$uhttp://172.30.1.210/libol/search/download.asp?ID=31959
-
911
#
Hồ Thị Linh
-
927
#
TC
-
965
22/4/2009