-
0
00698nz a2200313n 4500
-
1
Cesti0000010238
-
41
##
$avie
-
80
##
$a339.73
-
82
$a382.07
-
90
##
$a382.07$bĐ312T
-
100
$aĐinh, Xuân Trình
-
245
##
$aGiáo trình thanh toán quốc tế trong ngoại thương/$cĐinh Xuân Trình
-
260
##
$aHà Nội :$bGiáo dục ,$c2002
-
300
$a375tr.;$c20cm.
-
650
$aKinh tế
-
653
$aGiáo trình
-
653
$aHối phiếu
-
653
$aKỳ phiếu
-
653
$aNgoại thương
-
653
$aSéc
-
653
$aTỷ giá hối đoái
-
653
$aTín dụng quốc tế
-
653
$aThanh toán quốc tế
-
911
#
Huỳnh Thị Hạnh Thuần
-
927
#
SH
-
965
12/5/2009