-
0
02543nam a2200481 a 4500
-
1
Cesti200277957
-
40
$aCesti
-
72
$a50701- Khoa học môi trường - các khía cạnh xã hội
-
100
$aNgô, Nam Thịnh, $cThS
-
245
$aPhân vùng chức năng vùng bờ thành phố Hồ Chí Minh/ $cTrường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM; Ngô Nam Thịnh
-
260
$aTP. Hồ Chí Minh, $c2019
-
290
$a12/2017
-
291
$a12/2019
-
294
$aTỉnh
-
300
$a254tr.
-
500
##
$aMT_2019_0011
-
520
##
$aThu thập, tổng hợp và phân tích thông tin, dữ liệu, số liệu phục vụ phân vùng chức năng vùng bờ, đặc điểm tự nhiên và tài nguyên vùng bờ TP.HCM. Phân tích, đánh giá các quá trình tự nhiên vùng bờ và các tác động do thiên tai và biến đổi khí hậu đến vùng bờ TP.HCM. Khảo sát, đánh giá động lực học vùng cửa sông, biển ven bờ và sự tương tác giữa các quá trình tự nhiên và các hệ sinh thái vùng bờ. Xây dựng bản đồ hiện trạng khai thác, sử dụng tài nguyên và không gian vùng bờ. Nghiên cứu và xây dựng luận cứ khoa học cho việc phân vùng chức năng vùng bờ TP.HCM phục vụ việc khai thác, sử dụng hợp lý, bền vững các tài nguyên và không gian vùng bờ. Phân vùng chức năng vùng bờ TP.HCM làm cơ sở cho việc lập quy hoạch tổng thể khai thác, sử dụng bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường vùng bờ.
-
591
##
$aMục tiêu nhằm đánh giá được hiện trạng tài nguyên, môi trường; hiện trạng và quy hoạch phát triển KT-XH; hiện trạng khai thác, sử dụng tài nguyên vùng bờ biển TP.HCM. Xây dựng được luận cứ khoa học cho việc phân vùng chức năng vùng bờ TP.HCM hướng tới việc khai thác, sử dụng hợp lý và bền vững các tài nguyên và không gian vùng bờ. Xây dựng được bản đồ phân vùng chức năng vùng bờ TP.HCM làm cơ sở cho việc lập quy hoạch tổng thể khai thác, sử dụng bền vững các tài nguyên và không gian vùng bờ.
-
653
$aPhân vùng chức năng
-
653
$aTP. Hồ Chí Minh
-
653
$aVùng bờ
-
695
$aMôi trường
-
700
$aDương, Thị Thúy Nga, $cTS
-
700
$aLê, Thị Kim Thoa, $cTS
-
700
$aMai, Văn Khiêm, $cTS
-
700
$aNguyễn, Công Thành, $cTS
-
700
$aNguyễn, Huy Anh, $cTS
-
700
$aNguyễn, Trâm Anh, $cThS
-
700
$aNguyễn, Văn Tú, $cTS
-
700
$aTrần, Thị Kim, $cThS
-
700
$aTrần, Tuấn Hoàng
-
791
$aTrường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM
-
792
$aBộ Tài nguyên và Môi trường
-
796
$a2500
-
797
$a2500
-
798
$a0
-
799
$a0
-
850
$82020-898$d15/1/2020
-
856
42
$uhttp://172.30.1.210/libol/search/download.asp?ID=149313
-
905
http://172.30.1.210/libol/search/download.asp?ID=149314
-
911
#
Lê Thị Diễm Hương
-
927
#
ĐTNCKH
-
965
20/1/2020
-
999
Cesti180257608