-
0
00776nam a2200229 a 4500
-
1
Cesti180258166
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
92
$aQCVN 02:2009/BYT
-
245
##
$aQCVN 02:2009/BYT. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước sinh hoạt = $bNational technical regulation on domestic water quality
-
260
##
$aHà Nội, $c2009
-
300
##
$a4tr.
-
520
##
$aQuy chuẩn quy định mức giới hạn các chỉ tiêu chất lượng đối với nước sử dụng cho mục đích sinh hoạt thông thường không sử dụng để ăn uống trực tiếp hoặc dùng cho chế biến thực phẩm tại các cơ sở chế biến thực phẩm (sau đây gọi tắt là nước sinh hoạt).
-
653
$aMôi trường
-
653
$aNước sinh hoạt
-
695
$aMôi trường
-
793
$aQCVN
-
911
#
Lý Thị Tần
-
927
#
TC
-
965
19/9/2018