-
0
00809nam a2200241 a 4500
-
1
Cesti180258164
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
92
$aQCVN 1: 2009/BKHCN
-
245
##
$aQCVN 1: 2009/BKHCN. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xăng, nhiên liệu Điezen và nhiên liệu sinh học = $bNational technical regulation on gasoline, diesel fuel oils and biofuels
-
260
##
$aHà Nội, $c2009
-
300
##
$a7tr.
-
520
##
$aQuy chuẩn kỹ thuật quy định các mức giới hạn đối với các chỉ tiêu kỹ thuật liên quan đến an toàn, sức khoẻ, môi trường và các yêu cầu về quản lý chất lượng đối với các loại xăng, nhiên liệu điêzen và nhiên liệu sinh học.
-
653
$aĐiezen
-
653
$aNhiên liệu sinh học
-
653
$aXăng
-
695
$aNhiên liệu
-
793
$aQCVN
-
911
#
Lý Thị Tần
-
927
#
TC
-
965
19/9/2018