-
0
00569nam a2200241 a 4500
-
1
Cesti180258161
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
92
$aQCVN 01:2011/BCT
-
245
##
$aQCVN 01:2011/BCT. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong khai thác than hầm lò
-
260
##
$aHà Nội, $c2011
-
300
##
$a209tr.
-
520
##
$aQuy chuẩn quy định các biện pháp bảo đảm an toàn trong khai thác than hầm lò.
-
653
$aKhai thác
-
653
$aThan
-
653
$aThan hầm lò
-
695
$aNgành Mỏ
-
793
$aQCVN
-
911
#
Lý Thị Tần
-
927
#
TC
-
965
19/9/2018