-
0
00844nam a2200265 a 4500
-
1
Cesti180258160
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
92
$aQCVN 01: 2011/BCA
-
245
##
$aQCVN 01: 2011/BCA. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với vật tư, thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ do bộ công an quản lý = $bNational technical regulation on state reserve of materials and technicians invertory by the ministry of public security management
-
260
##
$aHà Nội, $c2011
-
300
##
$a8tr.
-
520
##
$aQuy chuẩn quy định việc dự trữ nhà nước đối với vật tư, thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ do bộ công an quản lý.
-
650
$a
-
653
$aBộ công an
-
653
$aDự trữ nhà nước
-
653
$aThiết bị kỹ thuật
-
653
$aVật tư
-
695
$aQuản lý nhà nước
-
793
$aQCVN
-
911
#
Lý Thị Tần
-
927
#
TC
-
965
19/9/2018