-
0
00745nam a2200241 a 4500
-
1
Cesti180258158
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
92
$aQCVN 01:2008/BTNMT
-
245
##
$aQCVN 01:2008/BTNMT. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp chế biến cao su thiên nhiên = $bNational technical regulation on the effluent of natural rubber processing industry
-
260
##
$aHà Nội, $c2008
-
300
##
$a5tr.
-
520
##
$aQuy chuẩn quy định giá trị tối đa cho phép của các thông số ô nhiễm trong nước thải của cơ sở chế biến cao su thiên nhiên.
-
653
$aCao su thiên nhiên
-
653
$aMôi trường
-
653
$aNước thải công nghiệp
-
695
$aMôi trường
-
793
$aQCVN
-
911
#
Lý Thị Tần
-
927
#
TC
-
965
19/9/2018