-
0
00025nam a2200024 a 4500
-
1
Cesti180250653
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
100
$aNguyễn, Thị Thu Thư, $cThS.
-
245
$aPhát triển kiểm toán môi trường ở Việt Nam/ $cNguyễn Thị Thu Thư, Dương Công Hiệp, Trần Đình Phái
-
260
$c2018
-
653
$aÔ nhiễm
-
653
$aKiểm toán
-
653
$aMôi trường
-
653
$aViệt Nam
-
695
$aTài chính
-
700
$aDương, Công Hiệp, $cThS.
-
700
$aTrần, Đình Phái, $cThS.
-
773
$tTài chính. Kỳ 2 $d2018, số 2 $gtr.60-62
-
856
42
$uhttp://172.30.1.210/libol/search/download.asp?ID=130908
-
911
#
Lý Thị Tần
-
927
#
BB
-
965
16/3/2018